単語:chuyên
意味:専門、特化、専念する
類義語:chuyên môn
対義語:tổng quát
解説:ベトナム語の「chuyên」は、特定の分野やジャンルに対して専門的な知識や技術を持っていることを示します。主に職業や学問、技能などの専門性を指す際に使用される言葉です。例えば、「chuyên môn」は「専門性」の意味を持つ言葉で、「chuyên nghiệp」は「プロフェッショナル」と訳されます。対義語の「tổng quát」は「一般的な」や「広範囲にわたる」という意味を持ち、特定の分野に特化していないことを示します。
例文:
・Tôi đã học chuyên về quản trị kinh doanh tại trường đại học.
(私は大学で経営管理を専門に学びました。)
・Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học.
(彼女は心理学の分野での専門家です。)
・Chúng tôi cần một kế hoạch chuyên biệt cho dự án này.
(私たちはこのプロジェクトのために特別な計画が必要です。)
・Anh ấy làm việc chuyên nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
(彼は情報技術の分野でプロフェッショナルに働いています。)
・Khi nói về nghệ thuật, cô ấy có nhiều hiểu biết chuyên sâu.
(芸術について話すと、彼女は多くの専門知識を持っています。)