単語:chuyên đề
意味:テーマ、特集、トピック
類義語:đề tài
対義語:không có đề tài (テーマがない)
解説:
「chuyên đề」は、特定のテーマやトピックに焦点を当てた内容を指します。これは主に教育、研究、雑誌、またはプレゼンテーションの文脈で用いられ、特定の問題やテーマを掘り下げて分析するための基盤となります。「đề tài」は類義語として使われますが、一般的には「chuyên đề」の方が特化した内容を指す場合が多いです。例えば、学校の授業や研究プロジェクトで特定のテーマについて深く掘り下げる際によく用いられます。
例文:
・Trong bài luận văn của mình, sinh viên phải chọn một chuyên đề phù hợp với sở thích của mình.
(自分の論文では、学生は自分の興味に合ったテーマを選ぶ必要があります。)
・Chuyên đề về biến đổi khí hậu đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học và nhà chính trị.
(気候変動に関する特集は、多くの科学者や政治家の関心を引きました。)
・Cuộc thảo luận hôm nay sẽ tập trung vào chuyên đề phát triển bền vững.
(今日の討論は持続可能な開発のテーマに焦点を当てます。)