単語:nhu cầu
意味:必要、需要
類義語:sự cần thiết, yêu cầu
対義語:thừa thãi, dư thừa
解説: 「nhu cầu」は、経済やビジネスの分野では特に使われる語で、個人や社会が必要とするものやサービスの量・質を指します。日常生活においても、人々の欲求や必要性の表現として用いられます。類義語の「sự cần thiết」は特に「必須性」を強調する場合に使われ、対義語の「thừa thãi」は「過剰」を意味します。このように、状況によって使い分けることが重要です。
例文:
・Nhu cầu về thực phẩm trong mùa dịch tăng cao.(感染症の季節における食料の需要が高まった。)
・Cần phải nghiên cứu nhu cầu của khách hàng để cải thiện dịch vụ.(サービスを改善するためには、顧客のニーズを研究する必要がある。)
・Nhu cầu năng lượng tăng đang gây áp lực lên môi trường.(エネルギーの需要の増加は環境への圧力を高めている。)