単語:cầu nguyện
意味:祈ること、願うこと
類義語:cầu khẩn、thỉnh cầu
対義語:lãng quên(忘れること)
解説:cầu nguyệnは主に宗教や精神的な目的で神や仏に向かってお願いをする行為を指します。この行為は、特定の人や事柄のために祝福や助けを求めることを含みます。cầu khẩnはより強い願望を示すことがあり、thỉnh cầuは特定の儀式や祈りを通じてお願いすることを指すことが多いです。これらの言葉には微妙なニュアンスの違いがありますが、一般的にcầu nguyệnが最も広く使用される表現です。
例文:
・Mỗi tối trước khi đi ngủ, tôi thường cầu nguyện cho gia đình của mình.
(毎晩寝る前に、私はよく家族のために祈ります。)
・Cầu nguyện giúp chúng ta tìm thấy bình yên trong tâm hồn.
(祈ることは、私たちが心の中に平和を見つける手助けをします。)
・Trong lễ hội, mọi người thường cầu nguyện cho một năm mới an lành.
(祭りの中で、人々は新年が平和であるように祈ることがよくあります。)
・Khi gặp khó khăn, họ đã cầu nguyện để tìm ra phương hướng.
(困難に直面したとき、彼らは指針を見つけるために祈りました。)
・Cầu nguyện không chỉ để yêu cầu, mà còn để tạ ơn những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
(祈りは要求するためだけでなく、人生の中での素晴らしいことに感謝するためでもあります。)