単語:tiêu chuẩn
意味:基準、標準
類義語:tiêu chí (基準、条件)
対義語:không tiêu chuẩn (非標準)
解説:
「tiêu chuẩn」は、特定の基準や尺度に従うことを指します。品質や性能、行動の水準など、様々な分野で用いられます。例えば、製品の品質管理、教育の成果評価、業務のプロセス改善などにおいて、重要な役割を果たします。「tiêu chí」は特に、選択や評価の際に用いる基準を指し、「tiêu chuẩn」とは微妙に異なるニュアンスを持ちます。この2つの言葉は関連していますが、使用する文脈によって使い分けが必要です。非標準や標準外の状態について述べる際には、「không tiêu chuẩn」を使います。
例文:
・Chúng tôi cần đặt ra tiêu chuẩn cao cho sản phẩm của mình.
(私たちは、自社の製品に対して高い基準を設ける必要があります。)
・Tiêu chuẩn chất lượng trong ngành thực phẩm rất nghiêm ngặt.
(食品業界の品質基準は非常に厳格です。)
・Nhiều công ty đang cố gắng đạt được tiêu chuẩn ISO để nâng cao uy tín.
(多くの企業が信用を高めるためにISO基準を達成しようとしています。)
・Tiêu chí đánh giá giáo viên cần rõ ràng và công bằng.
(教師を評価するための基準は明確で公平である必要があります。)
・Sản phẩm này không đáp ứng được tiêu chuẩn an toàn.
(この製品は安全基準を満たしていません。)