単語:tiêu biểu
意味:特徴的な、代表的な
類義語: điển hình, mẫu mực
対義語:không tiêu biểu, bình thường
解説:ベトナム語の「tiêu biểu」は、特定の特徴や特性を持つもの、または他と比較して際立っているものを指します。例えば、あるグループやカテゴリーの中で、その代表的な例を挙げる際に使用されます。類義語の「điển hình」はより一般的に用いられ、特定の事例を示す場合に使われることが多いです。一方、対義語である「không tiêu biểu」は、特に目立つ特徴がない、あるいは平凡なものを指します。
例文:
・Người viết văn này là một nhà văn tiêu biểu trong thế hệ trẻ hiện nay.
(この作家は現在の若い世代で代表的な作家です。)
・Công ty này được biết đến như một mô hình tiêu biểu cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.
(この会社はスタートアップ企業の代表的なモデルとして知られています。)
・Học sinh của trường chúng ta luôn đạt thành tích tiêu biểu trong các cuộc thi.
(私たちの学校の生徒はいつもコンペティションで代表的な成績を収めています。)
・Cuốn sách này là một tài liệu tiêu biểu cho văn học hiện đại Việt Nam.
(この本はベトナムの現代文学の代表的な文献です。)
・Trong hội thảo, diễn giả đã nêu ra những câu chuyện tiêu biểu về thành công.
(ワークショップでは、講演者が成功の代表的な事例を挙げました。)