AI解説
単語:thị giác
意味:thị giác là khả năng nhận biết hình ảnh và màu sắc từ môi trường xung quanh bằng mắt.
類義語・対義語:
類義語:thấy (nhìn), quan sát
対義語:thính giác (thấy âm thanh)
解説:Thị giác là một trong năm giác quan của con người, giúp chúng ta nhận thức thế giới xung quanh qua hình ảnh và màu sắc. Thị giác không chỉ bao gồm khả năng nhìn mà còn bao gồm cả việc phân biệt các sắc thái màu sắc, độ sáng, và hình dạng. Nó thường được coi là giác quan chính trong giao tiếp và tương tác với môi trường. Thị giác và thính giác thường phối hợp với nhau để tạo nên trải nghiệm toàn diện đối với sự vật và hiện tượng xung quanh. Việc nghiên cứu về thị giác cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và y học.
例文:
・Mắt người có khả năng thị giác tuyệt vời, giúp ta nhận biết hàng triệu màu sắc khác nhau.
・Thị giác kém có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và giao tiếp của trẻ em.
・Nghệ thuật thị giác là một lĩnh vực nghệ thuật liên quan đến việc sử dụng hình ảnh để truyền đạt ý tưởng và cảm xúc.
・Cải thiện thị giác qua luyện tập mắt thường xuyên có thể giúp nâng cao hiệu suất trong các hoạt động hàng ngày.
・Ngoài thị giác, con người còn cần phát triển các giác quan khác để có một cái nhìn toàn diện về thế giới.