単語:phương án
意味:計画、案、戦略、プラン
類義語:kế hoạch, đề án
対義語:không có kế hoạch (計画がない)
解説:この「phương án」は、特に何かの問題を解決するための具体的な方法や手段を表す言葉です。ビジネスや教育の場でよく使われ、プロジェクトの実施計画や解決策の提案として用いられます。類義語の「kế hoạch」はより広義の「計画」を意味しますが、「phương án」は特定の解決策や戦略を指すことが多いです。また、「đề án」も似たような意味合いを持ちますが、より公式な文脈で使われることが多いです。
例文:
・Chúng tôi đã lập ra một phương án hợp lý để giải quyết vấn đề này.
(私たちはこの問題を解決するための合理的な案を立てました。)
・Phương án phát triển kinh tế của chính phủ đã được công bố.
(政府の経済発展計画が発表されました。)
・Trong cuộc họp, họ đã thảo luận nhiều phương án khác nhau để cải thiện hiệu suất làm việc.
(会議では、作業効率を改善するためのさまざまな案について議論されました。)
・Tôi đang tìm kiếm một phương án tốt để tổ chức sự kiện này.
(私はこのイベントを開催するための良いプランを探しています。)
・Đề xuất phương án mới từ nhóm nghiên cứu đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
(研究チームからの新しい提案は幅広い支持を受けました。)