AI解説
単語:phương tiện
意味:công cụ, thiết bị hoặc phương pháp để thực hiện một nhiệm vụ hay đạt được một mục đích nào đó.
類義語・対義語:類義語(công cụ, thiết bị)、対義語(mục tiêu, kết quả)
解説:
"Phương tiện" thường được sử dụng để chỉ các công cụ, thiết bị hoặc phương pháp giúp con người thực hiện một hoạt động nào đó. Ví dụ, trong ngành giao thông, "phương tiện" có thể đề cập đến ô tô, xe máy, xe buýt, v.v. trong khi trong lĩnh vực truyền thông, nó có thể là internet, truyền hình hay sách báo. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau như là phương tiện giao thông hay phương tiện truyền thông.
例文:
・Phương tiện giao thông công cộng giúp giảm ùn tắc và ô nhiễm môi trường.
・Trong học tập, sách và internet đều là những phương tiện hiệu quả để tra cứu thông tin.
・Chúng ta cần có phương tiện thích hợp để thực hiện các dự án lớn trong công ty.