単語:dự án
意味:dự ánは「プロジェクト」または「計画」を意味します。特に、特定の目標を達成するために実施される計画や行動のことを指します。
類義語・対義語:
類義語:kế hoạch(計画)、chương trình(プログラム)、công trình(工事、プロジェクト)
対義語:không dự án(プロジェクトがないこと)、bỏ dở(中断、放棄)
解説:
「dự án」は一般的に、分野や目的に応じて様々な形態を持つことがあります。例えば、ビジネスプロジェクト、社会福祉プロジェクト、研究開発プロジェクトなどが挙げられます。また、dự ánは通常、スケジュール、予算、リソース、成果物などの要素を含んでいます。他の類義語として「kế hoạch」もありますが、「kế hoạch」がより広範であらゆる計画を指すのに対し、「dự án」は特定の目標に焦点を当てたプロジェクトを指します。新たにdự ánを立ち上げる際には、事前に調査や分析を行うことが重要です。
例文:
・Chúng tôi đang thực hiện một dự án mới để cải thiện chất lượng giáo dục tại trường học.
(私たちは学校における教育の質を向上させるための新しいプロジェクトを実施しています。)
・Dự án xây dựng cầu mới dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng 12 tháng tới.
(新しい橋を建設するプロジェクトは今後12か月以内に完了する予定です。)
・Chúng tôi cần lập kế hoạch chi tiết cho dự án này trước khi bắt đầu.
(私たちはこのプロジェクトを開始する前に詳細な計画を立てる必要があります。)
・Dự án nghiên cứu thị trường đã mang lại nhiều thông tin quý giá cho công ty.
(市場調査プロジェクトは会社にとって多くの貴重な情報をもたらしました。)
・Mọi người trong nhóm đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.
(チームのメンバー全員が期日内にプロジェクトを完了させるために熱心に働きました。)