単語:dinh dưỡng
意味:栄養、栄養学
類義語:dinh dưỡng học (栄養学)、thực phẩm bổ dưỡng (栄養価の高い食品)
対義語:thiếu dinh dưỡng (栄養不足)
解説:ベトナム語の「dinh dưỡng」は、栄養や栄養に関連する概念を指し、人間の健康に必要な栄養素やそのバランスに関する知識を含みます。「dinh dưỡng」は栄養学という学問にも関連し、食事からどのように必要な栄養を摂取するかを研究します。また、この単語は栄養不足(thiếu dinh dưỡng)や栄養価の高い食品(thực phẩm bổ dưỡng)といったフレーズとも関連性があります。栄養バランスの取れた食事は健康を維持する上で重要な要素であり、「dinh dưỡng」は様々な食材や食事の選択に対する意識を反映しています。
例文:
・Chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng để duy trì dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.(バランスの取れた食事は健康を維持するために非常に重要です。)
・Trẻ em cần được cung cấp đủ dinh dưỡng để phát triển toàn diện.(子供たちは全面的に成長するために十分な栄養を提供される必要があります。)
・Dinh dưỡng hợp lý có thể giúp phòng ngừa nhiều bệnh tật.(適切な栄養は多くの病気を予防するのに役立ちます。)
・Bác sĩ khuyên nên kiểm tra chế độ dinh dưỡng hàng tháng để đảm bảo sức khỏe.(医者は健康を確保するために毎月の栄養状態をチェックすることを勧めています。)
・Nghiên cứu về dinh dưỡng đang ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại.(栄養に関する研究は現代社会でますます重要になっています。)