単語:nghiêm túc
意味:真剣、厳粛
類義語:nghiêm chỉnh(厳正)、nghiêm ngặt(厳格)
対義語:đùa giỡn(冗談)、hồn nhiên(無邪気)
解説: 「nghiêm túc」という言葉は、何かを真剣に取り組む態度を示す際に使用されます。仕事や学業、あるいは人間関係において、適切な注意と敬意を持っていることを意味します。この言葉には、物事を軽視せず、しっかりと取り組む姿勢が含まれています。類義語の「nghiêm chỉnh」は、特に規則や基準に従っていることを示し、「nghiêm ngặt」は厳しさや厳密さを強調します。対義語としては、「đùa giỡn」がありますが、これは冗談や軽口をたたくことを意味し、真剣さとは対極に位置しています。
例文:
・Khi tham gia cuộc họp, bạn cần phải nghiêm túc và lắng nghe ý kiến của mọi người.
(会議に出席する際は、真剣に皆の意見を聞く必要があります。)
・Tôi luôn nghiêm túc trong công việc của mình để đạt được kết quả tốt nhất.
(私は常に仕事に真剣に取り組んで、最良の結果を得るようにしています。)
・Mặc dù có lúc chúng ta cần đùa giỡn, nhưng trong một số tình huống, cần phải nghiêm túc.
(時には冗談を言う必要がありますが、ある状況では真剣にならなければなりません。)