単語:nghiêm trọng
意味:深刻な、重大な
類義語:nghiêm túc, khẩn cấp
対義語:nhẹ nhàng, tầm thường
解説:
「nghiêm trọng」は、特に危機的状況や重要な問題を表すときに使います。この単語は通常、深刻さや重大性を強調する際に用いられ、日常会話からビジネスまで幅広い場面で使われます。「nghiêm túc」との違いは、後者がより真剣な態度や姿勢を示す際に使われるのに対し、「nghiêm trọng」は問題そのものの深刻さを指します。また、「khẩn cấp」は緊急性を強調する類義語で、「nhẹ nhàng」はその対義語として、軽やかさや無邪気さを表します。
例文:
・Tình hình dịch bệnh hiện tại đang rất nghiêm trọng.
(現在の感染症の状況は非常に深刻です。)
・Việc mất điện kéo dài đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng cho người dân nơi đây.
(長時間の停電は、ここに住む人々にとって重大な問題となっています。)
・Chúng ta cần phải nghiêm trọng xem xét các tác động của biến đổi khí hậu.
(私たちは気候変動の影響を真剣に考えなければなりません。)