単語:tôn nghiêm
意味:尊厳、威厳
類義語:sự tôn trọng (尊重)、sự trang trọng (厳粛)
対義語:sự hạ thấp (低下)、sự nhạo báng (嘲笑)
解説:
「tôn nghiêm」は、威厳や尊厳を表す言葉であり、特に人やその行動、意見などに対して用いられます。この言葉は、一般的に社会的地位や年齢、経験などに基づいて付与される尊重を含むニュアンスがあります。類義語の「sự tôn trọng」はより広い意味での尊重を示し、「sự trang trọng」は特に正式な場面での威厳を強調します。一方、対義語の「sự hạ thấp」はその価値が低下することを示し、「sự nhạo báng」は嘲笑や軽蔑の感情を表現します。特定の状況に応じてこれらの言葉を使い分けることが重要です。
例文:
・Người lãnh đạo cần có tôn nghiêm để được tôn trọng bởi cấp dưới.(リーダーは部下から尊敬されるために威厳を持つ必要がある。)
・Trong lễ cưới, mọi người đều ăn mặc trang trọng để thể hiện sự tôn nghiêm của buổi lễ.(結婚式では、皆が厳粛な服装をして儀式の威厳を示します。)
・Chúng ta cần phải tôn trọng ý kiến của người khác và không nên hạ thấp sự tôn nghiêm của họ.(私たちは他者の意見を尊重し、彼らの尊厳を低下させるべきではありません。)
・Việc chế giễu người khác không chỉ thiếu tôn nghiêm mà còn có thể gây tổn thương sâu sắc.(他者を嘲笑することは尊厳を欠くだけでなく、深刻な傷を引き起こす可能性があります。)
・Tôn nghiêm trong nghệ thuật thường được thể hiện qua các tác phẩm mang đậm giá trị văn hóa.(芸術における威厳は、文化的価値が深く反映された作品を通じて表現されることがよくあります。)