単語:nghiêm
意味:厳しい、真面目な、厳格な
類義語:khắt khe (厳しい)、nghiêm khắc (厳格な)
対義語:nhẹ nhàng (優しい)、lỏng lẻo (緩い)
解説:
「nghiêm」は、主に厳しさや真面目さ、厳格さを示す形容詞です。この言葉は、規律や倫理に対する厳しい姿勢を強調することが多いです。教育や職場の環境において、ルールやモラルを守らせるための厳しさを表現する際にも使われます。類義語の「khắt khe」や「nghiêm khắc」は、より強い厳しさを示す場合に使われることがあります。一方、「nhẹ nhàng」(優しい)や「lỏng lẻo」(緩い)は、その対照的な意味を持つ言葉です。
例文:
・Giáo viên này rất nghiêm, nhưng cũng công bằng với học sinh.
(この教師はとても厳しいですが、生徒に対して公平でもあります。)
・Trong công việc, anh ấy nghiêm túc và luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
(彼は仕事に対して真面目で、常に期限内に任務を果たします。)
・Gia đình tôi có quy tắc nghiêm, nhưng mọi người đều tôn trọng lẫn nhau.
(私の家族には厳しいルールがありますが、みんなお互いを尊重しています。)
・Công ty quy định nghiêm ngặt về giờ làm việc và sự xuất hiện của nhân viên.
(会社は働く時間と社員の外見について厳格な規定を設けています。)
・Mặc dù công việc căng thẳng và nghiêm túc, nhưng chúng tôi vẫn tìm thấy niềm vui trong đó.
(仕事は緊張感があり厳しいですが、それでも私たちはその中に楽しみを見出します。)