単語:nghiêm chỉnh
意味:厳格な、真剣な、厳しい
類義語:nghiêm túc、nghiêm khắc
対義語:lỏng lẻo、dễ dãi
解説: 「nghiêm chỉnh」は、主に物事に対して真剣に取り組む姿勢や、規律を重んじる様子を表します。この言葉は、学校や職場などでの態度や行動に関してよく使われます。類義語である「nghiêm túc」は、特に真面目さを強調するニュアンスがあり、「nghiêm khắc」は、より厳しさや冷酷さを表すことが多いです。このように使い分けることで、求められる真面目さの度合いや状況に応じた言葉を使うことが可能です。
例文:
・Ví dụ 1: Trong buổi họp, anh ấy rất nghiêm chỉnh trong việc thảo luận các vấn đề quan trọng.
(会議の中で、彼は重要な問題の議論にとても真剣だった。)
・Ví dụ 2: Cần phải nghiêm chỉnh hơn trong việc thực hiện các quy định của công ty.
(会社の規則を守ることについて、もっと厳格である必要がある。)
・Ví dụ 3: Cô giáo yêu cầu học sinh nghiêm chỉnh trong giờ học để đảm bảo hiệu quả học tập.
(先生は、生徒に授業中は真剣であることを求め、学習効果を確保するようにしている。)
・Ví dụ 4: Khi tham gia vào các hoạt động cộng đồng, mọi người cần có thái độ nghiêm chỉnh.
(地域活動に参加する際、誰もが真剣な態度を持つ必要がある。)