AI解説
単語:thất bại
意味:失敗
類義語: thất bại, sai lầm, trượt
対義語:thành công (成功)
解説:
「thất bại」は「失敗」を意味する言葉で、目的や目標を達成できなかった状態を指します。ビジネスや学業、スポーツなど様々な分野で使用されます。類義語には「sai lầm」(間違い、エラー)が含まれ、一般的な間違いや判断ミスに用いられます。対義語は「thành công」で、成功や達成を意味します。この単語はしばしば失敗から学ぶという文脈で使われ、成長や改善を促す場合に用いられることも多いです。
例文:
・Cuộc thi đã thất bại, nhưng tôi đã học được nhiều điều quý giá từ trải nghiệm này.
(そのコンペティションは失敗しましたが、私はこの経験から多くの貴重なことを学びました。)
・Dù đã thất bại trong lần đầu tiên, anh ấy vẫn không nản chí và tiếp tục cố gắng.
(初めて失敗したにもかかわらず、彼は諦めず、努力を続けました。)
・Thất bại không phải là điểm kết thúc, mà là một bài học để trở nên tốt hơn.
(失敗は終わりではなく、より良くなるための教訓です。)
・Nhiều doanh nhân nổi tiếng đã trải qua nhiều thất bại trước khi đạt được thành công.
(多くの有名な起業家は成功する前に多くの失敗を経験しました。)
・Thất bại là mẹ thành công, và điều quan trọng là chúng ta phải đứng dậy sau mỗi lần ngã.
(失敗は成功の母であり、私たちは倒れた後に立ち上がることが重要です。)
以上でフォーマットは終わりです。