単語:thất sách
意味:失敗、損失、何かを失うこと
類義語:thua lỗ(損失)、thua cuộc(敗北)
対義語:thành công(成功)、đạt được(達成する)
解説:「thất sách」は、何かを失ったり、失敗したりすることを指します。特にビジネスや競技において、期待した結果を得られなかった場合に使われることが多いです。類義語の「thua lỗ」は、主に経済的な損失を示し、「thua cuộc」は競技における敗北を指します。これらは、文脈に応じて使い分ける必要があります。「thất sách」は一般的な失敗や損失を表し、より広い意味で使われることが多いです。
例文:
・Dự án này đã thất sách vì không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
(このプロジェクトは、十分な準備がなかったために失敗しました。)
・Sau khi thất sách trong đầu tư, anh ấy đã quyết định thay đổi chiến lược.
(投資で失敗した後、彼は戦略を変更することに決めました。)
・Nếu bạn không chuẩn bị tốt, bạn có thể thất sách trong kỳ thi sắp tới.
(よく準備しなければ、次の試験で失敗する可能性があります。)