AI解説
単語:âm sắc
意味:Âm sắc là một trong những thành phần của ngữ âm, liên quan đến cao độ và cường độ của âm thanh.
類義語: âm điệu, sắc thái
対義語:âm trầm, âm thanh phẳng
解説:Âm sắc chủ yếu được sử dụng trong ngữ âm học và âm nhạc để diễn tả tông màu của âm thanh. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, âm sắc có thể ảnh hưởng đến cách mà một âm được nhận biết và cảm nhận trong các từ hoặc cụm từ. Nói một cách đơn giản, nó giúp xác định tính chất của âm thanh, bao gồm cao độ và độ ấm. Âm sắc cũng có thể đề cập đến các sắc thái cảm xúc trong giọng nói. Đối với âm nhạc, âm sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm xúc cho bài hát hay tác phẩm.
例文:
・Âm sắc của giọng hát cô ấy thật ngọt ngào và du dương.
・Người nghệ sĩ tập trung vào âm sắc của cây đàn để tạo ra âm thanh độc đáo.
・Âm sắc của nhạc cụ truyền thống đã thu hút nhiều người yêu âm nhạc.