単語:âm hưởng
意味:音響、響き、雰囲気
類義語:âm thanh(音)、hồn điệu(調子)
対義語:yên tĩnh(静けさ)、tĩnh lặng(静寂)
解説:「âm hưởng」は、音や音楽が持つ感覚的な響きや雰囲気を指す言葉です。この言葉は、特に音楽や文学、芸術作品に関連して使われることが多く、作品が引き起こす感情や印象を表す際に用いられます。また、特定の場面や状況において感じられる音のエコーや余韻を指すこともあります。「âm hưởng」は、一般的にはポジティブな文脈で用いられ、作品に対する美的評価や深い感動を示すことが多いため、注意が必要です。対義語としては、静けさや静寂を意味する「yên tĩnh」や「tĩnh lặng」が挙げられますが、これらは音のない状態を強調するため、逆の意味を持っています。
例文:
・例文1:Âm hưởng của bài hát này rất sâu lắng và trầm bổng.(この曲の響きは非常に深く、感情的です。)
・例文2:Bức tranh này có âm hưởng của văn hóa dân gian Việt Nam.(この絵にはベトナムの民俗文化の雰囲気があります。)
・例文3:Âm hưởng của tiếng sóng vỗ vào bờ làm tôi thấy bình yên.(波の音が岸に打ち寄せる響きが私に安らぎを与えます。)
・例文4:Tác phẩm này mang âm hưởng của nhiều phong cách nghệ thuật khác nhau.(この作品はさまざまな芸術スタイルの音響を持っています。)
・例文5:Trong không gian yên tĩnh, âm hưởng của tiếng nhạc cổ điển vang lên thật rõ ràng.(静かな空間の中で、クラシック音楽の響きがはっきりと聞こえてきます。)