単語:âm thanh
意味:音、音響
類義語: tiếng, tiếng ồn
対義語:im lặng
解説:ベトナム語の「âm thanh」は、あらゆる種類の音を指す一般的な用語です。自然の音や音楽、人の声など、さまざまな音を含みます。類義語の「tiếng」は特定の音を示す場合に使われることが多く、「tiếng ồn」はうるさい音や雑音を指す言葉です。一方、「im lặng」は音がない状態を意味し、対義語となります。このように、「âm thanh」は広範な音の概念を含んでおり、その範囲は非常に多様です。
例文:
・Âm thanh của tiếng chim hót rất dễ chịu vào buổi sáng.(鳥の鳴き声の音は、朝にとても心地よい。)
・Trong buổi hòa nhạc, âm thanh của nhạc cụ thật tuyệt vời.(コンサートでは楽器の音が素晴らしかった。)
・Âm thanh của phố phường luôn ồn ào và nhộn nhịp.(街の音はいつも騒がしく賑やかだ。)
・Khi bạn nghe nói chuyện với ai đó, hãy chú ý đến âm thanh trong giọng nói của họ.(誰かと話すときは、その人の声の音に注意を払ってください。)
・Sau cơn bão, âm thanh của thiên nhiên trở lại yên bình.(嵐の後、自然の音は再び穏やかに戻った。)