単語:cách ngôn
意味:格言、ことわざ
類義語:châm ngôn
対義語:なし
解説:cách ngônは、一般的に広く受け入れられている真理や知恵を短い言葉で表現したもので、特に道徳的な教訓や人生の知恵を伝えるために用いられます。cách ngônは、その簡潔さゆえに記憶しやすく、伝えやすいため、日常会話や文学作品、スピーチなど、さまざまな場面で使われます。また、文化によって異なる考え方や価値観を反映することが多く、その背景を理解することで、より深く意味を味わうことができます。
例文:
・"Cách ngôn 'Không có lửa thì sao có khói' thể hiện rằng mọi sự việc đều có nguyên nhân của nó."
・"Nhiều người thường sống theo cách ngôn 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn'."
・"Cách ngôn này nhắc nhở chúng ta rằng 'Thời gian là vàng', cần phải biết trân trọng từng khoảnh khắc."