AI解説
単語:tư cách
意味:cá nhân hoặc phẩm chất mà một người sở hữu, thể hiện những đặc điểm, khả năng và vai trò trong xã hội.
類義語・対義語:
類義語:phẩm chất, năng lực, vai trò
対義語:thiếu tư cách, không đủ năng lực
解説:
"Tư cách" là một thuật ngữ rất quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ đến cá nhân, phẩm chất hoặc khả năng của một người. Nó thể hiện vai trò, trách nhiệm và khả năng lãnh đạo của một cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau như công việc, xã hội, gia đình và các hoạt động khác. Tü cách cũng có thể được sử dụng để mô tả cách cư xử hoặc khả năng của một người trong hoàn cảnh nhất định. Trong văn hóa Việt Nam, tư cách thường được đánh giá rất cao và liên quan đến lòng tin của người khác về cá nhân đó.
Các từ đồng nghĩa của "tư cách" như "phẩm chất" hay "năng lực" đều thể hiện sức mạnh và giá trị của một cá nhân. Tuy nhiên, "tư cách" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và có thể thay đổi tùy theo từng hoàn cảnh nhất định. Ngược lại, các từ đối nghĩa như "thiếu tư cách" hay "không đủ năng lực" thường miêu tả những thiếu sót trong phẩm chất mà một người nên có để được công nhận hoặc tín nhiệm.
例文:
・Tôi luôn cố gắng nâng cao tư cách của bản thân để có thể trở thành một người lãnh đạo tốt hơn.
・Việc nắm vững tư cách trong xã hội hiện nay là rất quan trọng để được mọi người tôn trọng.
・Anh ấy đã mất tư cách khi không hoàn thành nhiệm vụ mà mọi người mong đợi.
・Cô ấy được mọi người ngưỡng mộ vì tư cách và đạo đức nghề nghiệp của mình.
・Tư cách của mỗi người sẽ được thể hiện qua cách họ ứng xử trong từng tình huống cụ thể.