AI解説
単語:nhân cách
意味:nhân cách là tính cách và phẩm chất mà một người thể hiện trong hành vi và mối quan hệ với người khác.
類義語・対義語:
類義語:tính cách, phẩm cách
対義語:không có nhân cách, khiếm khuyết nhân cách
解説:
Nhân cách được coi là tổng thể của các phẩm chất tâm lý và đạo đức của một cá nhân. Nó thể hiện cách mà người đó nghĩ, cảm nhận, và hành động, cùng với cách mà họ tương tác với người khác. Người có nhân cách tốt thường được coi là đáng tin cậy, trung thực và có khả năng giao tiếp tốt. Trong khi đó, người có nhân cách kém có thể thể hiện những hành vi như dối trá, thiếu tôn trọng và thiếu trách nhiệm. Nhân cách không chỉ ảnh hưởng đến cách mà chúng ta tự nhận thức, mà còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và sự thành công trong cuộc sống. Thông qua việc phát triển nhân cách, một người có thể cải thiện không chỉ bản thân mà còn cả môi trường xung quanh.
例文:
・Người có nhân cách tốt thường được mọi người yêu mến và kính trọng trong xã hội.
・Tôi luôn cố gắng rèn luyện nhân cách của mình để trở thành một người tốt hơn.
・Nhân cách ảnh hưởng lớn đến cách mà chúng ta xây dựng mối quan hệ với người khác.
・Một nhân cách mạnh mẽ thường đi kèm với sự tự tin và tinh thần trách nhiệm.
・Trong một môi trường làm việc, nhân cách của mỗi cá nhân có thể ảnh hưởng đến sự hợp tác và hiệu quả công việc chung.