単語:danh ngôn
意味:名言、名句
類義語:câu nói nổi tiếng、châm ngôn
対義語:không có(なし)
解説:danh ngônは、特に有名な人物や文学者が残した意味深い言葉や教訓を表します。一般的に、人生の教訓や価値観を示すものであり、人々に影響を与えたり、思考を促したりする際に引用されることが多いです。類義語の「câu nói nổi tiếng」は特定の文脈で使われることが多く、より一般的な名言にあたる一方で、「châm ngôn」は特に教訓的な言葉や格言を指します。それぞれの使い分けを意識すると良いでしょう。
例文:
・Cuộc sống là một cuộc hành trình, và danh ngôn "Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân" rất đúng trong trường hợp này.
(人生は旅であり、「千里の道も一歩から」という名言はこの場合にとても当てはまります。)
・Nhiều danh ngôn nổi tiếng đã trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống của chúng ta.
(多くの有名な名言が私たちの生活の指針となっています。)
・Danh ngôn "Thành công không phải là điểm đến, mà là một hành trình" nhắc nhở chúng ta rằng hãy tận hưởng quá trình.
(「成功は目的地ではなく、旅である」という名言は、私たちに過程を楽しむよう促しています。)
・Trong các buổi thuyết trình, tôi thường sử dụng danh ngôn để thu hút sự chú ý của khán giả.
(プレゼンテーションでは、聴衆の注意を引くために名言をよく使います。)
・Danh ngôn từ những nhà tư tưởng lớn thường mang lại cho ta cái nhìn sâu sắc về cuộc sống.
(偉大な思想家の名言は、私たちに生活についての深い洞察を与えてくれます。)