単語:ngôn ngữ
意味:言語
類義語:ngữ, tiếng
対義語:無言、沈黙
解説:ngôn ngữは「言語」という意味を持ち、特定の文化や民族が使うコミュニケーションの手段を指します。言語には、音声言語、手話、書き言葉などさまざまな形があり、社会や文化に深く根付いているため、用法やニュアンスが異なる場合があります。また、ngôn ngữは単に意思の疎通を行うだけではなく、アイデンティティや文化的象徴を表す役割も果たしています。用法としては、学術的な文脈で言語学や方言の話題を扱う際によく使われます。
例文:
・Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam.
・Ngôn ngữ học là lĩnh vực nghiên cứu về ngôn ngữ.
・Cô ấy đang học thêm một ngôn ngữ mới để mở rộng khả năng giao tiếp.