単語:hôn nhân
意味:結婚
類義語: kết hôn
対義語: ly hôn
解説:hôn nhânは、二人の人間が法的および社会的に結びつくことを指します。結婚は、愛情や協力だけでなく、家庭の形成や子供の養育など、責任や義務を伴うものであり、文化や地域によって様々な形態や伝統が存在します。類義語の「kết hôn」は、特に結婚という行為に焦点を当てます。一方、対義語の「ly hôn」は、結婚を解消すること、すなわち離婚を意味します。
例文:
・Cặp đôi này đã quyết định kết hôn sau nhiều năm yêu nhau.
(このカップルは、何年も付き合った後に結婚することを決定しました。)
・Hôn nhân không chỉ là một buổi lễ, mà còn là một trách nhiệm lớn.
(結婚は単なる儀式ではなく、大きな責任でもあります。)
・Nhiều người cho rằng hôn nhân cần có sự tương đồng giữa hai bên.
(多くの人は、結婚には双方の同質性が必要だと考えています。)
・Trong xã hội hiện đại, quan niệm về hôn nhân đã có nhiều thay đổi.
(現代社会で、結婚に対する考え方は多くの変化を遂げています。)
・Hôn nhân thành công thường bắt đầu từ tình bạn sâu sắc giữa hai người.
(成功した結婚は、通常、二人の深い友情から始まります。)