単語:tân hôn
意味:新婚
類義語:tân nương (新婦)、tân lang (新郎)
対義語:độc thân (独身)
解説:tân hônは、新婚や結婚したばかりの状態を指します。この言葉は、結婚して新しい生活が始まったカップルに対して使われます。tân nươngは新婦、tân langは新郎を指し、それぞれ結婚式における役割を反映した言葉です。対義語のđộc thânは、結婚していない状態を示し、tân hônとは対照的です。tân hônという言葉は、カップルの幸福感や新たな生活のスタートを暗示するため、しばしば祝福の文脈で使われます。
例文:
・Cặp đôi tân hôn đang tận hưởng những ngày tháng đầu tiên bên nhau.
(新婚のカップルは、一緒に過ごす最初の数日を楽しんでいる。)
・Trong đám cưới, vợ chồng tân hôn nhận được nhiều lời chúc phúc từ bạn bè và gia đình.
(結婚式では、新婚夫婦が友人や家族から多くの祝福の言葉を受け取った。)
・Họ đã trở thành tân hôn chỉ sau một buổi lễ giản dị nhưng ấm cúng.
(彼らは、シンプルで温かい式典の後に新婚となった。)