HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
liên hoan
A2
【連歓】
日本語訳: 懇親会
English: party
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
連
B1
liên
レン
련
continue
歓
C1
khuyến
환
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Mọi người sắp xếp công việc hoàn thành lúc 18 giờ, mình đi liên hoan 1 bữa nhé.
皆さん仕事は18時に終わらせて、懇親会に行きましょう。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved