単語:hỗ trợ
意味:サポート、援助、支援
類義語:giúp đỡ(手助けする)、hỗ trợ tài chính(財政的支援)
対義語:cản trở(妨げる)、bỏ rơi(見放す)
解説:
「hỗ trợ」は、他の人や組織に対して助けや支援を提供することを指します。この単語は、さまざまな文脈で使われることがあり、例えば、経済的な援助、技術的なサポート、心理的な支援などがあります。類義語の「giúp đỡ」は一般的な手助けを意味し、より広範囲なサポートを含むことがあります。対義語である「cản trở」は、支援とは反対に、物事を妨げる意味を持ちます。
例文:
・Chúng tôi sẽ cung cấp hỗ trợ cho những người gặp khó khăn trong cuộc sống.
(私たちは、生活に困難を抱える人々に支援を提供します。)
・Công ty đã quyết định thực hiện chương trình hỗ trợ cho nhân viên trong thời gian dịch bệnh.
(会社は、パンデミックの間に従業員への支援プログラムを実施することを決定しました。)
・Hỗ trợ tài chính từ chính phủ là rất cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ.
(政府からの財政的支援は、小規模企業にとって非常に重要です。)