単語:bổ trợ
意味:補助・補完
類義語:hỗ trợ、giúp đỡ
対義語:cản trở、ngăn cản
解説:bổ trợは、「補助」や「補完」を意味する言葉で、何かに付け加える形で支援することを指します。主に制度や機能が不完全な場合に、それを補うために使われることが多いです。日常英会話でも「supplemental」や「supportive」といった形で使われることに似ています。また、法律や教育、医療などの文脈でもよく用いられ、それぞれの分野で特有の用法があります。例えば、教育においては「bổ trợ giáo dục」として追加の教育支援を示すことがあります。
例文:
・Bổ trợ tài chính rất quan trọng cho những dự án lớn.
・Chúng tôi cần các biện pháp bổ trợ để cải thiện chất lượng dịch vụ.
・Chương trình đào tạo này sẽ bổ trợ cho kỹ năng của nhân viên.