単語:độc giả
意味:読者
類義語: bạn đọc (読者)
対義語:tác giả (著者)
解説:Độc giảは、書籍や記事、ブログなどのテキストを読む人を指します。文脈によっては、特定のジャンルや媒体に特化した読者を指すこともあります。たとえば、特定の小説ジャンルの愛好者としての読み手を指す場合があります。また、近年ではデジタルメディアが普及し、オンラインコンテンツのđộc giảも増えてきています。類義語の「bạn đọc」はよりカジュアルな表現で、多くの場面で交換可能ですが、「độc giả」はより正式な文脈で使用されることが多いです。対義語の「tác giả」は書く人、著者を指しますが、「độc giả」とは異なる役割を持つ言葉です。
例文:
・Độc giả của cuốn sách này là những người yêu thích mạo hiểm và phiêu lưu.
(この本の読者は冒険と探検が好きな人たちです。)
・Nhiều tác giả nổi tiếng đã tạo ra những tác phẩm hấp dẫn dành cho độc giả.
(多くの著名な作家は読者のために魅力的な作品を作り出しています。)
・Độc giả có thể tương tác với tác giả qua các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội.
(読者はソーシャルメディアなどのオンラインプラットフォームを通じて著者と対話することができます。)
・Sự tương tác giữa độc giả và tác giả là rất quan trọng trong việc tạo ra nội dung chất lượng.
(読者と著者の相互作用は質の高いコンテンツを作成する上で非常に重要です。)
・Độc giả cần xem xét nhiều yếu tố khi lựa chọn sách để đọc.
(読者は読む本を選ぶ際に多くの要素を考慮する必要があります。)