単語:tác giả
意味:作者、作家
類義語:nhà văn(作家)、người sáng tác(創作者)
対義語:độc giả(読者)
解説: "tác giả" は、文学や音楽、芸術作品などを創作した人のことを指します。この言葉は、特に書籍や詩の制作に関連して使用されることが多いです。類義語の "nhà văn" は主に小説や物語を執筆する人を指し、"người sáng tác" は広く創作者を意味します。対義語の "độc giả" は作品を読む人、すなわち読者を表します。作者の役割は、物語を創造し、感情や思想を表現することです。
例文:
・Tác giả của cuốn sách này rất nổi tiếng trong giới văn học Việt Nam.
(この本の作者はベトナム文学界で非常に有名です。)
・Nhiều tác giả trẻ đang xuất hiện và tạo nên những tác phẩm đặc sắc.
(多くの若い作者が現れ、独特な作品を生み出しています。)
・Tác giả đã dành nhiều năm để nghiên cứu và viết nên cuốn sách này.
(作者はこの本を書くために多くの年を研究に費やしました。)
・Cô ấy là một tác giả có phong cách viết rất riêng biệt và cuốn hút.
(彼女はとても独特で魅力的なスタイルのある作者です。)
・Độc giả luôn mong chờ những tác phẩm mới của tác giả yêu thích.
(読者は常にお気に入りの作者の新しい作品を楽しみにしています。)