単語:kiềm chế
意味:抑制する、制御する
類義語:kiểm soát(制御する)、kìm hãm(抑える)
対義語:thả lỏng(緩める)、giải phóng(解放する)
解説:『kiềm chế』は、感情や行動を抑えることを指し、外部の影響や内部の欲求に対して自己を制御するニュアンスが含まれます。例えば、ストレスを感じる状況でも冷静さを保つことを意味します。この語は、人間関係や仕事の場面での感情のコントロールにも使われることが多く、冷静な判断を必要とする状況での重要性が強調されます。類義語の『kiểm soát』は、より広い範囲での管理や制御を指し、より客観的な意味合いがあります。
例文:
・Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình trong những tình huống khó khăn.
(困難な状況では、自分の感情を抑えなければなりません。)
・Anh ấy đã cố gắng kiềm chế cơn giận của mình khi nghe tin xấu.
(彼は悪い知らせを聞いたとき、怒りを抑えようとしました。)
・Việc kiềm chế thói quen xấu rất quan trọng để sống khỏe mạnh hơn.
(悪い習慣を抑えることは、より健康的に生きるために非常に重要です。)
・Cô ấy luôn biết cách kiềm chế bản thân trong các cuộc tranh luận.
(彼女は議論の際に自分を抑える方法を常に知っています。)
・Kiềm chế sự tức giận là một kĩ năng cần thiết trong công việc.
(怒りを抑えることは、仕事において必要なスキルです。)