AI解説
単語:thể chế
意味:chế độ, hệ thống, quy tắc tổ chức và hoạt động của một tổ chức hoặc quốc gia.
類義語:hệ thống, chế độ, cơ cấu
対義語:tự do, cá nhân chủ nghĩa
解説:
「thể chế」は、主に国や組織における制度や体系を指します。政治的、社会的、経済的な文脈において使用され、特に国家の政治制度や統治の形態を示します。この語は、規則や枠組みの整った構造を持つことを暗示しており、社会の安定性や秩序と密接に関連しています。類義語には「hệ thống」や「chế độ」があり、これらは特に規則や制度の体系的な側面を強調します。一方、「tự do(自由)」や「cá nhân chủ nghĩa(個人主義)」は、これらの制度的枠組みからの独立性や自己決定の権利を強調する対義語として機能します。
例文:
・Các nước phát triển thường có một thể chế chính trị ổn định và rõ ràng.
(発展した国々は、通常、安定した明確な政治制度を持っています。)
・Thể chế pháp luật cần phải được cải cách để đảm bảo công bằng xã hội.
(法制度は社会的公正を確保するために改革される必要があります。)
・Sự thay đổi thể chế có thể dẫn đến những tác động lớn trong nền kinh tế.
(制度の変更は、経済に大きな影響を及ぼす可能性があります。)
・Vì một thể chế vững mạnh, người dân cần tham gia tích cực vào chính trị.
(強固な制度のために、国民は政治に積極的に参加する必要があります。)
・Thể chế xã hội có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi con người.
(社会制度は人間の行動を形成する上で重要な役割を果たします。)