AI解説
単語:chế độ
意味:体制、制度、状態
類義語:hệ thống, quy định, phương thức
対義語:sự hỗn loạn, vô chính phủ
解説:
「chế độ」は特に政治や経済、社会制度に関連する言葉で、体制や制度の意味合いで使われます。例えば、民主主義体制や社会主義制度など、様々な「chế độ」が存在します。類義語の「hệ thống」は「システム」という意味で、より広い意味で使われることがあります。また、日常生活の状態を指す場合にも使われることがあります。「quy định」は「規定、ルール」を意味し、特定の状況におけるルールを示す際に用いられます。対義語として挙げられる「sự hỗn loạn」は「混乱、無政府状態」を意味し、制度がない状態や不安定な状況を表現します。
例文:
・Trong một chế độ dân chủ, quyền lực thuộc về nhân dân.
(民主主義体制では、権力は国民に属します。)
・Chế độ thực phẩm là rất quan trọng cho sức khỏe con người.
(食事の制度は人間の健康にとって非常に重要です。)
・Khoản tiền này sẽ được phân bổ theo chế độ đã quy định.
(この金額は、定められた制度に従って配分されます。)
・Chế độ chính trị hiện tại đang gặp nhiều khó khăn.
(現在の政治体制は多くの困難に直面しています。)
・Trong một chế độ ổn định, mọi người có thể sống yên bình.
(安定した体制では、人々は平和に暮らすことができます。)