単語:cưỡng chế
意味:強制的に実行すること、強制執行
類義語:ép buộc
対義語:tự nguyện
解説:cưỡng chếは、ある行動を強制的に実行させることを指す言葉であり、法律や行政の文脈でよく使用されます。たとえば、税金の未払いに対して行政が強制的に徴収を行う場合などが典型的な用例です。また、cưỡng chếは、個人の意志に反して行われるため、常に注意を要する言葉でもあります。類義語のép buộcは、より一般的な強制を表現するのに対し、cưỡng chếは特に法的または権力による措置に関連することが多いです。
例文:
・Chính quyền địa phương đã thực hiện cưỡng chế đối với các hộ dân không chịu di dời.
(地方政府は、移転に応じない住民に対して強制執行を行いました。)
・Trong trường hợp không thanh toán nợ, ngân hàng có quyền cưỡng chế tài sản của bạn.
(借金を返済しない場合、銀行はあなたの資産を強制的に差し押さえる権利があります。)
・Cưỡng chế không phải là giải pháp lâu dài cho các vấn đề xã hội.
(強制執行は社会問題に対する長期的な解決策ではありません。)