単語:bày tỏ
意味:表現する、示す、伝える
類義語:diễn đạt、trình bày
対義語:giấu diếm、kìm nén
解説:
「bày tỏ」は自分の考えや感情を他人に表現することを意味します。この単語は、特に感情や意見を明確に示す際に使われます。類義語の「diễn đạt」は、より文学的な表現や話し方に重点を置く場合に使われることがありますが、「bày tỏ」は日常会話で広く使われます。一方、対義語の「giấu diếm」は隠すことを意味し、自分の感情や意見を他人に見せない状態を指します。
例文:
・Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến thầy cô của mình.
(私は自分の感謝の気持ちを先生に表現したい。)
・Trong cuộc họp, mọi người đều bày tỏ ý kiến của mình về dự án mới.
(会議では、みんなが新しいプロジェクトについて自分の意見を示した。)
・Cô ấy khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình.
(彼女は自分の感情を表現することが難しい。)
・Bày tỏ ý kiến có thể giúp cải thiện tình hình.
(意見を表現することが状況を改善するのに役立つ可能性がある。)
・Anh ta luôn bày tỏ tình yêu thương với gia đình mình.
(彼はいつも家族に対する愛情を示している。)