HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Không gì có thể bày tỏ sự cảm kích của ta.
感謝の気持ちを伝えきれません。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
không
空
A1
ない
not
gì
A1
何
what
của
A1
〜の
of
có thể
A1
できる
can, able to
cảm
感
A2
風邪
feel cold
bày
A2
載せる
display, show
bày tỏ
排訴
B1
表明する
declare, state
cảm kích
感激
C2
感激
appreciative
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved