単語:chứng tỏ
意味:証明する、示す
類義語: chứng minh
対義語:phủ nhận(否定する)
解説:
「chứng tỏ」は、ある事柄や状態が真実であることや、その信憑性を示すための行為を指す言葉です。この言葉は、「chứng minh」(証明する)と似た意味を持っているものの、少し異なるニュアンスがあります。「chứng minh」は主に論理的な証明に重点を置くのに対し、「chứng tỏ」は実際の行動や結果を通じて示すことが多いです。また、対義語の「phủ nhận」は、否定や反証を意味し、証明することと反対の行為を表します。
例文:
・Cô ấy đang chứng tỏ khả năng lãnh đạo của mình qua việc tổ chức sự kiện này.
(彼女はこのイベントを企画することでリーダーシップ能力を証明しています。)
・Kết quả thi chứng tỏ rằng anh ta đã học hành chăm chỉ.
(試験の結果は彼が一生懸命勉強したことを示しています。)
・Để chứng tỏ tình yêu của mình, anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc nhẫn.
(彼は彼女への愛を証明するために、彼女に指輪を贈りました。)
・Nhà khoa học đã chứng tỏ giả thuyết của mình bằng một nghiên cứu có kết quả rõ ràng.
(その科学者は明確な結果を持つ研究によって自分の仮説を証明しました。)
・Việc làm từ thiện cũng là cách để chứng tỏ tấm lòng nhân ái của mỗi người.
(慈善活動もまた、各人の思いやりの気持ちを示す方法です。)