HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Tôi đã nghĩ đi nghĩ lại rất nhiều, nhưng giờ mà không nói thì tôi sẽ hối hận.
何度も何度も考えたけど、今言わなきゃ後悔する。
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
hối hận
悔恨
C2
後悔する
regret
hận
恨
C2
恨み
hatred
nhưng
A1
しかし
however
nghĩ
疑
A1
考える、思う
think
giờ
A1
時
hour
đi
A1
行く
go
không
空
A1
ない
not
rất
A1
とても
very
lại
A1
また、来る、再び
again
nói
A1
話す
speak, talk
thì
A2
~であれば
then
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved