HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Thực sự rất bận và mình phải đi có việc bây giờ
事実とても忙しく、私は今仕事に行かなければならない。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
rất
A1
とても
very
và
A1
〜と
and
mình
A1
私、自分
I, me
đi
A1
行く
go
giờ
A1
時
hour
phải
A1
しなければならない
must
bận
A1
忙しい
busy
thực sự
実事
A2
事実、実際
actually
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved