単語:cơ giới
意味:機械、機械化された、または機械による
類義語:máy móc, cơ khí
対義語:thủ công (手作業)
解説:cơ giớiは、機械や自動化された技術的な要素を指しています。この用語は、農業、建設、運輸など、さまざまな分野で広く使用されます。例えば、機械的な手段(cơ giới hóa)を用いることで、作業の効率を大幅に向上させることができます。類義語の「máy móc」は具体的な機械を指し、全体的な技術を表すcơ giớiとはニュアンスが異なります。また、対義語の「thủ công」は手作業を意味し、機械化されていない伝統的な製造や作業の方法を指しています。
例文:
・Nông nghiệp hiện đại ngày nay chủ yếu dựa vào cơ giới hóa để tăng năng suất. (現代農業は主に機械化に依存して、生産性を向上させている。)
・Công trình xây dựng này sử dụng nhiều thiết bị cơ giới để rút ngắn thời gian thi công. (この建設プロジェクトでは、多くの機械を使用して工事期間を短縮している。)
・Trong ngành vận tải, cơ giới hóa đã giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển. (輸送業界において、機械化は輸送時間とコストを節約するのに役立った。)