AI解説
単語:hữu cơ
意味:hữu cơ là một thuật ngữ dùng để chỉ các chất hoặc sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, không có sự can thiệp nhân tạo hoặc hóa học, thường liên quan đến nông nghiệp bền vững.
類義語・対義語:
- 類義語:tự nhiên (自然)、tự sản xuất (自家製)
- 対義語:hóa học (化学)、tổng hợp (合成)
解説:
"Hữu cơ" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và mỹ phẩm, nhấn mạnh sự an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Các sản phẩm hữu cơ thường được sản xuất mà không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học hay bất kỳ chất phụ gia độc hại nào. Ngày nay, ngày càng nhiều người tiêu dùng ưu tiên sử dụng sản phẩm hữu cơ do nhận thức về sức khỏe và an toàn thực phẩm gia tăng. Tuy nhiên, giá thành của sản phẩm hữu cơ thường cao hơn so với sản phẩm thông thường do quy trình sản xuất nghiêm ngặt và thời gian chăm sóc lâu hơn.
例文:
・Nông dân đang chuyển sang phương pháp canh tác hữu cơ để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
・Thực phẩm hữu cơ thường được xem là an toàn hơn so với thực phẩm thông thường.
・Cửa hàng của chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm hữu cơ từ rau củ đến trái cây và thực phẩm chế biến sẵn.