単語:cơ quan
意味:機関、組織、器官
類義語:tổ chức(組織)、cơ sở(基盤)、phòng ban(部門)
対義語:個人(cá nhân)
解説:cơ quanは、特定の目的や活動を持つ組織や機関を指します。一般的には、政府機関や役所、企業の部門などを指すことが多いですが、人体の器官を指す場合もあります。用法によっては、特定の機能を持つ組織や機関を強調したい場合に使われます。例えば、「cơ quan chính phủ」(政府機関)や「cơ quan truyền thông」(メディア機関)など、さまざまな文脈で使用されます。
例文:
・Cơ quan chính phủ đang triển khai nhiều dự án mới.(政府機関は新しいプロジェクトを実施している。)
・Cơ quan y tế đã đưa ra nhiều khuyến cáo phòng chống dịch bệnh.(保健機関は病気予防のための多くのアドバイスを発表した。)
・Cơ quan bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.(環境保護機関は自然資源を保護する上で重要な役割を果たしている。)