単語:nguy cơ
意味:危険、リスク
類義語:rủi ro (リスク)、mối đe dọa (脅威)
対義語:sự an toàn (安全)
解説:
「nguy cơ」はベトナム語で危険やリスクを表す言葉です。この用語は、特定の状況や行動がもたらす潜在的な危険性を示す際に用いられます。類義語の「rủi ro」は主に不運や偶然によるリスクを指すことが多く、「mối đe dọa」は特定の脅威に焦点を当てます。「nguy cơ」は一般的に幅広い文脈で使われ、特に環境問題や健康、安全などに関する議論で頻繁に見られます。
例文:
・Chúng ta cần đánh giá nguy cơ liên quan đến sự thay đổi khí hậu hiện nay. (私たちは現在の気候変動に関連する危険を評価する必要があります。)
・Nguy cơ lây nhiễm virus corona vẫn còn cao. (コロナウイルスの感染リスクは依然として高い。)
・Nhiều người không nhận thức được nguy cơ khi sử dụng mạng xã hội. (多くの人々はソーシャルメディアを使用する際のリスクを認識していない。)
・Chúng ta nên có các biện pháp để giảm thiểu nguy cơ thiên tai. (自然災害の危険を軽減するための措置を講じるべきです。)
・Mỗi cá nhân cần có ý thức bảo vệ sức khỏe của mình để giảm nguy cơ bệnh tật. (各人が自分の健康を守る意識を持ち、病気のリスクを減らす必要があります。)
このように「nguy cơ」は様々な文脈で使用される重要な言葉であり、特に安全や健康に関する話題では避けて通れない概念です。
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.