単語:hoàng hậu
意味:女王、お妃
類義語:nữ hoàng
対義語:vua(王)
解説:hoàng hậuは、特に王の妻としての地位を持つ女性を指します。これは政治的な影響力を持つことがあり、歴史的には国家の重要な役割を果たしてきました。nữ hoàng(女王)は国家の最高権力を持つ女性を指し、場合によってはhoàng hậuと同義に使われることがありますが、hoàng hậuは通常、王と結びついた地位を持つことが強調されます。
例文:
・Trong câu chuyện cổ tích, hoàng hậu luôn là nhân vật hiền lành và khéo léo.(おとぎ話では、女王はいつも優しく、器用なキャラクターです。)
・Hoàng hậu đã quyết định giúp đỡ dân chúng trong thời kỳ khó khăn.(女王は困難な時期に人々を助けることを決定しました。)
・Rất nhiều người dân đã đến để bày tỏ lòng kính trọng với hoàng hậu.(多くの市民が女王に敬意を表しに来ました。)
・Hoàng hậu mặc trang phục lộng lẫy trong buổi lễ.(女王は儀式の中で華やかな衣装を着ていました。)
・Trong sử sách, hoàng hậu đã có nhiều đóng góp cho việc xây dựng đất nước.(歴史の中で、女王は国の建設に多くの貢献をしていました。)