単語:hoàng cung
意味:皇宮
類義語: cung điện (宮殿)
対義語:ngôi nhà dân gian (一般の家)
解説:hoàng cungは、王族や皇族が住むための宮殿を指します。この言葉は、ベトナムの伝統的な建築や歴史的背景に関連付けられており、特にベトナムの古代王国において重要な役割を果たしました。hoàng cungは、豪華な装飾や重要な儀式が行われる場所としても知られています。一方、cung điện(宮殿)はより一般的な言葉であり、他の文化圏の宮殿を含む場合があります。対義語のngôi nhà dân gianは一般の人々が住む家を指します。
例文:
・Hoàng cung Thăng Long ở Hà Nội là một di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
(ハノイのタンロン皇宮は、UNESCOに認定された世界文化遺産です。)
・Trong hoàng cung, có rất nhiều phòng kín để bảo quản tài sản quý giá của triều đình.
(皇宮内には、王朝の貴重な財産を保管するための多くの部屋があります。)
・Khách du lịch thường đến thăm hoàng cung để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của đất nước.
(観光客は、国の歴史や文化を学ぶために皇宮を訪れることがよくあります。)
・Tại hoàng cung, các nghi lễ truyền thống được tổ chức rất trang trọng và lịch thiệp.
(皇宮では伝統的な儀式が非常に正式かつ礼儀正しく行われます。)
・Hoàng cung là nơi ghi dấu nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước trong suốt chiều dài lịch sử.
(皇宮は、国の歴史の中で多くの重要な歴史的出来事が記録された場所です。)