単語:thị trấn
意味:小さな町または地域社会、特に町村と都市の中間に位置する場所。
類義語:thị xã(都市)、làng(村)
対義語:thành phố(都市)、nông thôn(農村)
解説:thị trấnは、ベトナムにおける行政区画の一つで、主に人口が少なく、生活基盤の整った小規模な都市を指す。多くの場合、商業活動や地域社会の中心として機能し、住民の生活に必要な施設やサービスが整備されている。thị trấnは通常、làng(村)よりも発展しているが、thành phố(都市)ほど大きくはない。地域によっては観光地や商業施設が多く、地域経済を支える役割も果たしている。使用される場面によって、thị trấnは観光地や地方の中心として言及されることが多い。
例文:
・例文1: Thị trấn nơi tôi sống có nhiều cửa hàng nhỏ và quán cà phê đẹp.
・例文2: Chúng tôi đã có một chuyến đi thú vị đến thị trấn ven biển.
・例文3: Thị trấn này nổi tiếng với các festival mùa hè hàng năm.