単語:thị trường
意味:市場
類義語:chợ (市、店)
対義語:khó khăn (困難)
解説:ベトナム語の「thị trường」は商品やサービスが売買される場所や状況を指します。経済用語として広く使用され、需給の関係を考える際にも重要な概念です。類義語の「chợ」は通常、具体的な市場や店を指すため、場所を重視する場合に使われます。「thị trường」は抽象的な経済コンセプトとしての側面が強いです。対義語の「khó khăn」は市場が不振である状況を示しています。この語は経済の動向やビジネス戦略に関するディスカッションで頻繁に用いられます。
例文:
・Tôi đang nghiên cứu về thị trường tiêu dùng hiện nay để tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới.
(私は現在の消費市場について研究して、新しいビジネスチャンスを探しています。)
・Thời kỳ khủng hoảng đã khiến thị trường bất động sản rơi vào tình trạng khó khăn.
(経済危機は不動産市場を困難な状況に陥らせました。)
・Nhu cầu thị trường sẽ ảnh hưởng rất lớn đến chiến lược phát triển của công ty.
(市場の需要は会社の成長戦略に非常に大きな影響を与えます。)
・Để nắm bắt xu hướng, các doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi biến động của thị trường.
(トレンドを把握するために、企業は市場の変動を定期的に監視する必要があります。)
・Giá cả hàng hóa trên thị trường có thể thay đổi nhanh chóng tuỳ thuộc vào tình hình kinh tế.
(市場の商品の価格は経済の状況によって急速に変動することがあります。)